蚘
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蚘 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 虫 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8698 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
蚘
- (Động vật học) Sán dây, sán xơ mít.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蚘 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
viw˧˧ zu˧˧ u˧˧ əw˧˥ ho̤j˨˩ | jɨw˧˥ ju˧˥ u˧˥ ə̰w˩˧ hoj˧˧ | jɨw˧˧ ju˧˧ u˧˧ əw˧˥ hoj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɨw˧˥ ɟu˧˥ u˧˥ əw˩˩ hoj˧˧ | vɨw˧˥˧ ɟu˧˥˧ u˧˥˧ ə̰w˩˧ hoj˧˧ |