Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+87E3, 蟣
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-87E3

[U+87E2]
CJK Unified Ideographs
[U+87E4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 12” ghi đè từ khóa trước, “己72”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Trứng chấy, trứng rận.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, kỳ, kỷ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ ki̤˨˩ kḭ˧˩˧ ki̤˨˩kəː˧˥ ki˧˧ ki˧˩˨ ki˧˧kəː˧˧ ki˨˩ ki˨˩˦ ki˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ ki˧˧ ki˧˩ ki˧˧kəː˧˥˧ ki˧˧ kḭʔ˧˩ ki˧˧