蟣
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蟣 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 虫 + 12 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+87E3 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
蟣
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蟣 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəː˧˧ ki̤˨˩ kḭ˧˩˧ ki̤˨˩ | kəː˧˥ ki˧˧ ki˧˩˨ ki˧˧ | kəː˧˧ ki˨˩ ki˨˩˦ ki˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəː˧˥ ki˧˧ ki˧˩ ki˧˧ | kəː˧˥˧ ki˧˧ kḭʔ˧˩ ki˧˧ |