裀
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
裀 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 衣 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+88C0 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: yīn (yin1)
- Phiên âm Hán-Việt: nhân
- Chữ Hangul: 인
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
裀
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
裀 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲən˧˧ | ɲəŋ˧˥ | ɲəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲən˧˥ | ɲən˧˥˧ |