Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8A11, 訑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8A11

[U+8A10]
CJK Unified Ideographs
[U+8A12]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 03” ghi đè từ khóa trước, “廾75”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ ngạo nghễ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

di, tha

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zi˧˧ tʰaː˧˧ji˧˥ tʰaː˧˥ji˧˧ tʰaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˧˥ tʰaː˧˥ɟi˧˥˧ tʰaː˧˥˧