Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8C8A, 貊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8C8A

[U+8C89]
CJK Unified Ideographs
[U+8C8B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Con báo.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mạch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔjk˨˩ma̰t˨˨mat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
majk˨˨ma̰jk˨˨