赭
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
赭 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 자
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]赭
- (Khoáng chất) Hematit.
- Đất đỏ.
- Thuốc nhuộm màu son.
- Màu nâu hơi đỏ; đất son cháy.
- Trừng phạt.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
赭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɔ̰˧˩˧ za̰ː˧˩˧ | ɗɔ˧˩˨ jaː˧˩˨ | ɗɔ˨˩˦ jaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɔ˧˩ ɟaː˧˩ | ɗɔ̰ʔ˧˩ ɟa̰ːʔ˧˩ |