Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8D6D, 赭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8D6D

[U+8D6C]
CJK Unified Ideographs
[U+8D6E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “赤 09” ghi đè từ khóa trước, “水39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Khoáng chất) Hematit.
  2. Đất đỏ.
  3. Thuốc nhuộm màu son.
  4. Màu nâu hơi đỏ; đất son cháy.
  5. Trừng phạt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đỏ, giả

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɔ̰˧˩˧ za̰ː˧˩˧ɗɔ˧˩˨ jaː˧˩˨ɗɔ˨˩˦ jaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɔ˧˩ ɟaː˧˩ɗɔ̰ʔ˧˩ ɟa̰ːʔ˧˩