Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8F9E, 辞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8F9E

[U+8F9D]
CJK Unified Ideographs
[U+8F9F]
辞 U+2F98D, 辞
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F98D
舄
[U+2F98C]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 䑫
[U+2F98E]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Quân sự) The dismiss – sự giải tán (sau buổi tập luyện).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

từ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̤˨˩
˧˧˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧