逮
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 逮 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 체, 태
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
逮
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 逮 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗa̰ːj˧˩˧ ɗaʔaj˧˥ | ɗaːj˧˩˨ ɗaːj˧˩˨ | ɗaːj˨˩˦ ɗaːj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗaːj˧˩ ɗa̰ːj˩˧ | ɗaːj˧˩ ɗaːj˧˩ | ɗa̰ːʔj˧˩ ɗa̰ːj˨˨ | |