Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+902E, 逮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-902E

[U+902D]
CJK Unified Ideographs
[U+902F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 08” ghi đè từ khóa trước, “火39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đải, đãi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːj˧˩˧ ɗaʔaj˧˥ɗaːj˧˩˨ ɗaːj˧˩˨ɗaːj˨˩˦ ɗaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˧˩ ɗa̰ːj˩˧ɗaːj˧˩ ɗaːj˧˩ɗa̰ːʔj˧˩ ɗa̰ːj˨˨