逮
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
逮 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 辵 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+902E (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 체, 태
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
逮
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
逮 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ːj˧˩˧ ɗaʔaj˧˥ | ɗaːj˧˩˨ ɗaːj˧˩˨ | ɗaːj˨˩˦ ɗaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːj˧˩ ɗa̰ːj˩˧ | ɗaːj˧˩ ɗaːj˧˩ | ɗa̰ːʔj˧˩ ɗa̰ːj˨˨ |