鎧
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鎧 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 金 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+93A7 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
鎧
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鎧 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋaːj˧˧ xa̰ːj˧˩˧ | ŋaːj˧˥ kʰaːj˧˩˨ | ŋaːj˧˧ kʰaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaːj˧˥ xaːj˧˩ | ŋaːj˧˥˧ xa̰ːʔj˧˩ |