Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+93A7, 鎧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-93A7

[U+93A6]
CJK Unified Ideographs
[U+93A8]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 10” ghi đè từ khóa trước, “廴86”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Áo giáp, vỏ bọc, bọc thép.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngai, khải

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaːj˧˧ xa̰ːj˧˩˧ŋaːj˧˥ kʰaːj˧˩˨ŋaːj˧˧ kʰaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːj˧˥ xaːj˧˩ŋaːj˧˥˧ xa̰ːʔj˧˩