Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+93A7, 鎧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-93A7

[U+93A6]
CJK Unified Ideographs
[U+93A8]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Áo giáp, vỏ bọc, bọc thép.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngai, khải

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaːj˧˧ xa̰ːj˧˩˧ŋaːj˧˥ kʰaːj˧˩˨ŋaːj˧˧ kʰaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːj˧˥ xaːj˧˩ŋaːj˧˥˧ xa̰ːʔj˧˩