鑪
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鑪 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]- Dữ liệu Unicode: U+946A (liên kết ngoài tiếng Anh)
- Chữ Hán giản thể tương đương là: 𬬻
- Chữ Hán giản thể tương đương là: 鈩
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 로>노
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]鑪
- Lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học).
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鑪 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lo˧˧ lɨ˧˧ | lo˧˥ lɨ˧˥ | lo˧˧ lɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lo˧˥ lɨ˧˥ | lo˧˥˧ lɨ˧˥˧ |