Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+946A, 鑪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-946A

[U+9469]
CJK Unified Ideographs
[U+946B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lo˧˧˧˧lo˧˥˧˥lo˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lo˧˥˧˥lo˧˥˧˧˥˧