Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+94BA, 钺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94BA

[U+94B9]
CJK Unified Ideographs
[U+94BB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Sử học) Kích (một thứ vũ khí xưa).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hối

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hoj˧˥ho̰j˩˧hoj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˩˩ho̰j˩˧