铬
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
铬 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]铬
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
铬 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̰ːʔk˨˩ kaːk˧˥ | la̰ːk˨˨ ka̰ːk˩˧ | laːk˨˩˨ kaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːk˨˨ kaːk˩˩ | la̰ːk˨˨ kaːk˩˩ | la̰ːk˨˨ ka̰ːk˩˧ |