Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+94EC, 铬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94EC

[U+94EB]
CJK Unified Ideographs
[U+94ED]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 06” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Crom.
  2. Móc (vũ khí).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lạc, các

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ːʔk˨˩ kaːk˧˥la̰ːk˨˨ ka̰ːk˩˧laːk˨˩˨ kaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːk˨˨ kaːk˩˩la̰ːk˨˨ kaːk˩˩la̰ːk˨˨ ka̰ːk˩˧