Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+94F0, 铰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94F0

[U+94EF]
CJK Unified Ideographs
[U+94F1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 06” ghi đè từ khóa trước, “玉39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Dụng cụ để xén (to, hình dạng như cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu ).
  2. (Thường Pair of scissors) cái kéo.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giảo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːw˧˩˧jaːw˧˩˨jaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˩ɟa̰ːʔw˧˩