Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+94FD, 铽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94FD

[U+94FC]
CJK Unified Ideographs
[U+94FE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 07” ghi đè từ khóa trước, “幺86”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Terbi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thắc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰak˧˥tʰa̰k˩˧tʰak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰak˩˩tʰa̰k˩˧