mén
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| mɛn˧˥ | mɛ̰ŋ˩˧ | mɛŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| mɛn˩˩ | mɛ̰n˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Tính từ
mén
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mén”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Âm thanh: (tập tin)
Latinh hóa
[sửa]- Bính âm Hán ngữ của 門 / 门
- Bính âm Hán ngữ của 亷
- Bính âm Hán ngữ của 們 / 们, 捫 / 扪, 扪
- Bính âm Hán ngữ của 樠 / 𣗊
- Bính âm Hán ngữ của 汫
- Bính âm Hán ngữ của 璊 / 𫞩
- Bính âm Hán ngữ của 瞒
- Bính âm Hán ngữ của 瞓 / 𰥛
- Bính âm Hán ngữ của 穈
- Bính âm Hán ngữ của 菛
- Bính âm Hán ngữ của 虋
- Bính âm Hán ngữ của 鍆 / 钔
- Bính âm Hán ngữ của 閅 / 𮤫
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Quan Thoại
- Bính âm Hán ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Quan Thoại
- Mục từ có mã chữ viết thừa tiếng Quan Thoại
- Requests for cleanup in Hanyu Pinyin entries