Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9676, 陶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9676

[U+9675]
CJK Unified Ideographs
[U+9677]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Thuật làm đồ gốm.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đào

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̤ːw˨˩ɗaːw˧˧ɗaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˧˧