Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+96B2, 隲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-96B2

[U+96B1]
CJK Unified Ideographs
[U+96B3]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “阜 14” ghi đè từ khóa trước, “疒38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ngựa (đực) giống.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chất

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨət˧˥ʨə̰k˩˧ʨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨət˩˩ʨə̰t˩˧