Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+96C5, 雅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-96C5

[U+96C4]
CJK Unified Ideographs
[U+96C6]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nha, nhã

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaː˧˧ ɲaʔa˧˥ɲaː˧˥ ɲaː˧˩˨ɲaː˧˧ ɲaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˥ ɲa̰ː˩˧ɲaː˧˥ ɲaː˧˩ɲaː˧˥˧ ɲa̰ː˨˨