霓
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 霓 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: ní (ni2)
- Phiên âm Hán-Việt: nghê
- Chữ Hangul: 예
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
霓
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 霓 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| məwŋ˧˥ ŋi˧˧ ŋɛ˧˥ ŋe˧˧ | mə̰wŋ˩˧ ŋi˧˥ ŋɛ̰˩˧ ŋe˧˥ | məwŋ˧˥ ŋi˧˧ ŋɛ˧˥ ŋe˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| məwŋ˩˩ ŋi˧˥ ŋɛ˩˩ ŋe˧˥ | mə̰wŋ˩˧ ŋi˧˥˧ ŋɛ̰˩˧ ŋe˧˥˧ | ||