Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9713, 霓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9713

[U+9712]
CJK Unified Ideographs
[U+9714]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “雨 08” ghi đè từ khóa trước, “工94”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cầu vồng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mống, nghi, nghé, nghê

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məwŋ˧˥ ŋi˧˧ ŋɛ˧˥ ŋe˧˧mə̰wŋ˩˧ ŋi˧˥ ŋɛ̰˩˧ ŋe˧˥məwŋ˧˥ ŋi˧˧ ŋɛ˧˥ ŋe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məwŋ˩˩ ŋi˧˥ ŋɛ˩˩ ŋe˧˥mə̰wŋ˩˧ ŋi˧˥˧ ŋɛ̰˩˧ ŋe˧˥˧