Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9727, 霧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9727

[U+9726]
CJK Unified Ideographs
[U+9728]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “雨 11” ghi đè từ khóa trước, “疒39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hơi, khí.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vụ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vṵʔ˨˩ mṳ˨˩jṵ˨˨ mu˧˧ju˨˩˨ mu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vu˨˨ mu˧˧vṵ˨˨ mu˧˧