Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9761, 靡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9761

[U+9760]
CJK Unified Ideographs
[U+9762]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đường chia nước.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, mi, mị

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miʔi˧˥ mi˧˧ mḭʔ˨˩mi˧˩˨ mi˧˥ mḭ˨˨mi˨˩˦ mi˧˧ mi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mḭ˩˧ mi˧˥ mi˨˨mi˧˩ mi˧˥ mḭ˨˨mḭ˨˨ mi˧˥˧ mḭ˨˨