頭
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
頭 |
Chữ Hán phồn thể[sửa]
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Hán giản thể: 头
- Chữ Hangul: 두
- Chữ Hiragana: あたま, かしら, かぶ, とう
- Chữ Latinh:
- Bính âm: tóu (tou2)
- Phiên âm Hán-Việt: đầu
- McCune-Reischauer: tu
- Romaji: atama, kashira, kabu, tō
- Wade-Giles: t’ou2
- Việt bính: tau4
Từ nguyên[sửa]
kết hợp hình-thanh (形聲): 豆(đậu) + 頁(hiệt).
Tiếng Nhật[sửa]
Danh từ[sửa]
頭
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
頭
Đồng nghĩa[sửa]
- đầu
- đầu tiên
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
頭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |