Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9AC0, 髀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9AC0
骿
[U+9ABF]
CJK Unified Ideographs
[U+9AC1]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bắp đùi, bắp vế.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vế, bễ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ve˧˥ ɓeʔe˧˥jḛ˩˧ ɓe˧˩˨je˧˥ ɓe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ve˩˩ ɓḛ˩˧ve˩˩ ɓe˧˩vḛ˩˧ ɓḛ˨˨