髀
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
髀 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 骨 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9AC0 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: bì (bi4)
- Phiên âm Hán-Việt: bễ
- Chữ Hangul: 비, 폐
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
髀
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
髀 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ve˧˥ ɓeʔe˧˥ | jḛ˩˧ ɓe˧˩˨ | je˧˥ ɓe˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ve˩˩ ɓḛ˩˧ | ve˩˩ ɓe˧˩ | vḛ˩˧ ɓḛ˨˨ |