Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9AC0, 髀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9AC0
骿
[U+9ABF]
CJK Unified Ideographs
[U+9AC1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “骨 08” ghi đè từ khóa trước, “石38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bắp đùi, bắp vế.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vế, bễ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ve˧˥ ɓeʔe˧˥jḛ˩˧ ɓe˧˩˨je˧˥ ɓe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ve˩˩ ɓḛ˩˧ve˩˩ ɓe˧˩vḛ˩˧ ɓḛ˨˨