Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9AD2, 髒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9AD2

[U+9AD1]
CJK Unified Ideographs
[U+9AD3]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “骨 13” ghi đè từ khóa trước, “石38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Kẻ tự phụ, kẻ hợm mình.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

táng, tảng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːŋ˧˥ ta̰ːŋ˧˩˧ta̰ːŋ˩˧ taːŋ˧˩˨taːŋ˧˥ taːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːŋ˩˩ taːŋ˧˩ta̰ːŋ˩˧ ta̰ːʔŋ˧˩