髒
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
髒 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 23
- Bộ thủ: 骨 + 13 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9AD2 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
髒
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
髒 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːŋ˧˥ ta̰ːŋ˧˩˧ | ta̰ːŋ˩˧ taːŋ˧˩˨ | taːŋ˧˥ taːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːŋ˩˩ taːŋ˧˩ | ta̰ːŋ˩˧ ta̰ːʔŋ˧˩ |