Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9B44, 魄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9B44

[U+9B43]
CJK Unified Ideographs
[U+9B45]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鬼 05” ghi đè từ khóa trước, “石39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sức mạnh, khí lực, sự mãnh liệt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phách, bạc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fajk˧˥ ɓa̰ːʔk˨˩fa̰t˩˧ ɓa̰ːk˨˨fat˧˥ ɓaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fajk˩˩ ɓaːk˨˨fajk˩˩ ɓa̰ːk˨˨fa̰jk˩˧ ɓa̰ːk˨˨