Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9B44, 魄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9B44

[U+9B43]
CJK Unified Ideographs
[U+9B45]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Sức mạnh, khí lực, sự mãnh liệt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phách, bạc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fajk˧˥ ɓa̰ːʔk˨˩fa̰t˩˧ ɓa̰ːk˨˨fat˧˥ ɓaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fajk˩˩ ɓaːk˨˨fajk˩˩ ɓa̰ːk˨˨fa̰jk˩˧ ɓa̰ːk˨˨