魄
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 魄 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 백
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
魄
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 魄 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| fajk˧˥ ɓa̰ːʔk˨˩ | fa̰t˩˧ ɓa̰ːk˨˨ | fat˧˥ ɓaːk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| fajk˩˩ ɓaːk˨˨ | fajk˩˩ ɓa̰ːk˨˨ | fa̰jk˩˧ ɓa̰ːk˨˨ | |