黴
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
黴 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 23
- Bộ thủ: 黑 + 11 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9EF4 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
黴
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
黴 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vi˧˧ moj˧˧ maːj˧˧ mi˧˧ mḭʔ˨˩ | ji˧˥ moj˧˥ maːj˧˥ mi˧˥ mḭ˨˨ | ji˧˧ moj˧˧ maːj˧˧ mi˧˧ mi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vi˧˥ moj˧˥ maːj˧˥ mi˧˥ mi˨˨ | vi˧˥ moj˧˥ maːj˧˥ mi˧˥ mḭ˨˨ | vi˧˥˧ moj˧˥˧ maːj˧˥˧ mi˧˥˧ mḭ˨˨ |