鼶
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 23
- Bộ thủ: 鼠 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9F36 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
鼶
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鼶 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ˧˧ ti˧˧ | tɨ˧˥ ti˧˥ | tɨ˧˧ ti˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˧˥ ti˧˥ | tɨ˧˥˧ ti˧˥˧ |