Bước tới nội dung

Núi Hồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nuj˧˥ hə̤wŋ˨˩nṵj˩˧ həwŋ˧˧nuj˧˥ həwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nuj˩˩ həwŋ˧˧nṵj˩˧ həwŋ˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Núi Hồng

  1. Mỏ thanvùng Văn Lãng tỉnh Thái Nguyên. Được phát hiện vào những năm 1959-1963. Trữ lượng hàng chục triệu tấn, hiện đang khai thác lộ thiên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]