nghiên cứu

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ Nghiên cứu)

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiən˧˧ kiw˧˥ŋiəŋ˧˥ kɨ̰w˩˧ŋiəŋ˧˧ kɨw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋiən˧˥ kɨw˩˩ŋiən˧˥˧ kɨ̰w˩˧

Động từ[sửa]

nghiên cứu

  1. Xem xét, làm cho nắm vững vấn đề để nhận thức, tìm cách giải quyết.
    Nghiên cứu tình hình.
    Nghiên cứu khoa học.

Dịch[sửa]

  • Tiếng Anh: Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
  • Tiếng Đức: Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo[sửa]