accredited
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈkrɛ.də.təd/
Động từ
[sửa]accredited
Chia động từ
[sửa]accredit
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]accredited /ə.ˈkrɛ.də.təd/
- Được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến, tin đồn... ).
- an accredited ambassador — đại sứ đã trình quốc thư
Tham khảo
[sửa]- "accredited", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)