amarillo
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
Kế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ amariello, Kế thừa từ tiếng Latinh Hậu kỳ amarellus, Kế thừa từ tiếng Latinh amarus (“bitter, sour”).
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /amaˈɾiʝo/ [a.maˈɾi.ʝo]
- IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /amaˈɾiʎo/ [a.maˈɾi.ʎo]
- IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /amaˈɾiʃo/ [a.maˈɾi.ʃo]
- IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /amaˈɾiʒo/ [a.maˈɾi.ʒo]
- Tách âm tiết: a‧ma‧ri‧llo
Tính từ
[sửa]amarillo (giống cái amarilla, số nhiều giống đực amarillos, số nhiều giống cái amarillas)
- Vàng hay vàng kim loại.
- (Argentina; từ cũ) Nhân viên bị nghi ngờ có liên quan đến Alfredo Yabrán.
- Người Á Đông.
- Bị bệnh vàng da.
- (Nghĩa bóng) Sợ xanh mặt.
- (Cuba, Colombia) Nhút nhát.
- (Peru) Thợ phá đình công.
- (Cuba) Nhân viên chính phủ giữ thứ tự của các chỗ đậu xe buýt.
- (Uruguay) Nhân viên cung cấp tin tức về bạn đồng nghiệp cho người chủ.
Đồng nghĩa
[sửa]- bị bệnh vàng da
- thợ phá đình công
Từ dẫn xuất
[sửa]- amarillejo
- Amarillo, Texas
- noticias amarillas
Từ ghép
[sửa]- amarillo de cromo
- fiebre amarilla
- prensa amarilla
- páginas amarillas
- raza amarilla
- tarjeta amarilla
- zapote amarillo (Pouteria campechiana)
Danh từ
[sửa]amarillo gđ (số nhiều amarillos)
Từ liên hệ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Các màu sắc trong tiếng Tây Ban Nha · colores (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
blanco | gris | negro | ||
rojo; carmín, carmesí | naranja, anaranjado; marrón | amarillo; crema | ||
lima | verde | menta | ||
cian, turquesa; azul-petróleo | celeste, cerúleo | azul | ||
violeta; añil, índigo | magenta; morado, púrpura | rosa, rosado |
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha kế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Tây Ban Nha cổ
- Từ tiếng Tây Ban Nha kế thừa từ tiếng Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Tây Ban Nha kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Latinh
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- tiếng Tây Ban Nha terms with audio pronunciation
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iʝo
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iʝo/4 âm tiết
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iʎo
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iʎo/4 âm tiết
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iʃo
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iʃo/4 âm tiết
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iʒo
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iʒo/4 âm tiết
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ chưa xếp theo loại từ