ambulant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæm.bjə.lənt/
Tính từ
[sửa]ambulant /ˈæm.bjə.lənt/
Tham khảo
[sửa]- "ambulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.by.lɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ambulant /ɑ̃.by.lɑ̃/ |
ambulants /ɑ̃.by.lɑ̃/ |
Giống cái | ambulante /ɑ̃.by.lɑ̃t/ |
ambulantes /ɑ̃.by.lɑ̃t/ |
ambulant /ɑ̃.by.lɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ambulant /ɑ̃.by.lɑ̃/ |
ambulants /ɑ̃.by.lɑ̃/ |
Số nhiều | ambulant /ɑ̃.by.lɑ̃/ |
ambulants /ɑ̃.by.lɑ̃/ |
ambulant /ɑ̃.by.lɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "ambulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)