analyses
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]analyses
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của analyse
Chia động từ
[sửa]analyse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to analyse | |||||
Phân từ hiện tại | analysing | |||||
Phân từ quá khứ | analysed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | analyse | analyse hoặc analysest¹ | analyses hoặc analyseth¹ | analyse | analyse | analyse |
Quá khứ | analysed | analysed hoặc analysedst¹ | analysed | analysed | analysed | analysed |
Tương lai | will/shall² analyse | will/shall analyse hoặc wilt/shalt¹ analyse | will/shall analyse | will/shall analyse | will/shall analyse | will/shall analyse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | analyse | analyse hoặc analysest¹ | analyse | analyse | analyse | analyse |
Quá khứ | analysed | analysed | analysed | analysed | analysed | analysed |
Tương lai | were to analyse hoặc should analyse | were to analyse hoặc should analyse | were to analyse hoặc should analyse | were to analyse hoặc should analyse | were to analyse hoặc should analyse | were to analyse hoặc should analyse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | analyse | — | let’s analyse | analyse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]analyses số nhiều analyses
- Sự phân tích.
- (Vật lý) , (hoá học) phép phân tích.
- qualitative analysis — phép phân tích định tính
- qualitative analysis — phép phân tích định lượng
- (Toán học) Giải tích.
- in the last analysis — phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng
- under analysis — được đem phân tích
Tham khảo
[sửa]- "analyses", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)