anarkia
Giao diện
Quốc tế ngữ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]anarkia (acc. số ít anarkian, số nhiều anarkiaj, acc. số nhiều anarkiajn)
- Đồng nghĩa: anarĥia
Tiếng Albani
[sửa]Danh từ
[sửa]anarkia
Tiếng Basque
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]anarkia bđv
Biến cách
[sửa]Biến cách của anarkia (dt bất động vật, kết thúc bằng -a)
Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “anarkia”, trong Euskaltzaindiaren Hiztegia (bằng tiếng Basque), Euskaltzaindia
- “anarkia”, trong Orotariko Euskal Hiztegia, Euskaltzaindia, 1987–2005
Tiếng Na Uy (Bokmål)
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Danh từ
[sửa]anarkia gt
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
[sửa]Danh từ
[sửa]anarkia gt
Tiếng Phần Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]anarkia
Biến cách
[sửa]Biến tố của anarkia (Kotus loại 12/kulkija, không biến đổi nguyên âm) | |||
---|---|---|---|
nom. | anarkia | anarkiat | |
gen. | anarkian | anarkioiden anarkioitten | |
par. | anarkiaa | anarkioita | |
ill. | anarkiaan | anarkioihin | |
số ít | số nhiều | ||
nom. | anarkia | anarkiat | |
acc. | nom. | anarkia | anarkiat |
gen. | anarkian | ||
gen. | anarkian | anarkioiden anarkioitten anarkiain hiếm | |
par. | anarkiaa | anarkioita | |
ine. | anarkiassa | anarkioissa | |
ela. | anarkiasta | anarkioista | |
ill. | anarkiaan | anarkioihin | |
ade. | anarkialla | anarkioilla | |
abl. | anarkialta | anarkioilta | |
all. | anarkialle | anarkioille | |
ess. | anarkiana | anarkioina | |
tra. | anarkiaksi | anarkioiksi | |
abe. | anarkiatta | anarkioitta | |
ins. | — | anarkioin | |
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “anarkia”, trong Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại] (bằng tiếng Phần Lan) (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục), Kotimaisten kielten keskuksen verkkojulkaisuja 35, Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2023-07-02
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Từ có hậu tố -a trong Quốc tế ngữ
- Mục từ Quốc tế ngữ có cách phát âm IPA
- Vần Quốc tế ngữ/ia
- Mục từ Quốc tế ngữ
- Tính từ Quốc tế ngữ
- Tính từ Quốc tế ngữ có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Albani
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Albani
- Từ tiếng Basque vay mượn tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Basque gốc Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Basque có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Basque/ia
- Vần tiếng Basque/ia/4 âm tiết
- Mục từ tiếng Basque
- Danh từ tiếng Basque
- Danh từ bất động vật tiếng Basque
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Na Uy (Bokmål)
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Na Uy (Bokmål)
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Từ tiếng Phần Lan có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/iɑ
- Vần tiếng Phần Lan/iɑ/4 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Danh từ tiếng Phần Lan
- Danh tính tiếng Phần Lan thuộc loại kulkija