anh thảo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ajŋ˧˧ tʰa̰ːw˧˩˧an˧˥ tʰaːw˧˩˨an˧˧ tʰaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajŋ˧˥ tʰaːw˧˩ajŋ˧˥˧ tʰa̰ːʔw˧˩

Danh từ[sửa]

anh thảo

  1. Hoa có từ 4 tới 5 cánh, màu hồng hoặc tía, chuyên trị cảm sốtđộng thai sớm.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)