ape

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ape /ˈeɪp/

  1. Khỉ không đuôi, khỉ hình người.
  2. Người hay bắt chước.
    to play (act) the ape — bắt chước
ape

Ngoại động từ[sửa]

ape ngoại động từ /ˈeɪp/

  1. Bắt chước, nhại.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Bảo An[sửa]

Động từ[sửa]

ape

  1. lấy.