ape
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈeɪp/
Danh từ
ape /ˈeɪp/

Ngoại động từ
ape ngoại động từ /ˈeɪp/
Chia động từ
ape
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to ape | |||||
| Phân từ hiện tại | aping | |||||
| Phân từ quá khứ | aped | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ape | ape hoặc apest¹ | apes hoặc apeth¹ | ape | ape | ape |
| Quá khứ | aped | aped hoặc apedst¹ | aped | aped | aped | aped |
| Tương lai | will/shall² ape | will/shall ape hoặc wilt/shalt¹ ape | will/shall ape | will/shall ape | will/shall ape | will/shall ape |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ape | ape hoặc apest¹ | ape | ape | ape | ape |
| Quá khứ | aped | aped | aped | aped | aped | aped |
| Tương lai | were to ape hoặc should ape | were to ape hoặc should ape | were to ape hoặc should ape | were to ape hoặc should ape | were to ape hoặc should ape | were to ape hoặc should ape |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | ape | — | let’s ape | ape | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ape”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bảo An
[sửa]Động từ
ape
- lấy.
Tiếng Tà Ôi Thượng
[sửa]Đại từ
[sửa]ape
- Đại từ ngôi thứ ba (số nhiều).
- ape karlúh ― chúng nó chạy.
Tham khảo
[sửa]- Georgi, Doreen (2019) Morphological alignment in Ta'oih. Universität Potsdam.