assured

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈʃʊrd/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

assured

  1. Quá khứphân từ quá khứ của assure

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

assured /ə.ˈʃʊrd/

  1. Tin chắc, cầm chắc, yên trí.
    you may rest assured that... — anh có thể tin chắc (yên trí) là...
  2. Chắc chắn, quả quyết; đảm bảo.
    assured success — sự thành công chắc chắn
  3. Tự tin.
  4. Trơ tráo, liêm sỉ.
  5. Được bảo hiểm.

Tham khảo[sửa]