authority
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈθɑːr.ə.ti/
![]() | [ə.ˈθɑːr.ə.ti] |
Danh từ
[sửa]authority /ə.ˈθɑːr.ə.ti/
- Uy quyền, quyền lực, quyền thế.
- to exercise authority over somebody — có quyền lực đối với ai
- Uỷ quyền.
- (Thường Số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục.
- Người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào).
- an authority on phonetics — chuyên gia về ngữ âm
- Tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ.
- what is his authority? — anh ta căn cứ vào đâu?
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "authority", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)