bình bản
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓï̤ŋ˨˩ ɓa̰ːn˧˩˧ | ɓïn˧˧ ɓaːŋ˧˩˨ | ɓɨn˨˩ ɓaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓïŋ˧˧ ɓaːn˧˩ | ɓïŋ˧˧ ɓa̰ːʔn˧˩ |
Danh từ
[sửa]bình bản
Đồng nghĩa
[sửa]Động từ
[sửa]bình bản
- Kiểm tra, đánh giá chất lượng của bản in thử, trước khi đưa in hàng loạt.
Tham khảo
[sửa]- Bình bản, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam