bí đao
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓi˧˥ ɗaːw˧˧ | ɓḭ˩˧ ɗaːw˧˥ | ɓi˧˥ ɗaːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓi˩˩ ɗaːw˧˥ | ɓḭ˩˧ ɗaːw˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]bí đao
- Bí quả dài, vỏ xanh, khi non có lông, khi già có lớp phấn trắng ở ngoài vỏ, ruột màu trắng.
- Nấu canh bí đao.
- Thu hoạch bí đao.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Bí đao, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam