Bước tới nội dung

bò sát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔ̤˨˩ saːt˧˥ɓɔ˧˧ ʂa̰ːk˩˧ɓɔ˨˩ ʂaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔ˧˧ ʂaːt˩˩ɓɔ˧˧ ʂa̰ːt˩˧

Danh từ

[sửa]

bò sát

  1. Lớp động vậtxương sống, thân phủ vảy, thở bằng phổi, chuyển dịch bằng cách bò sát đất, gồm rùa, thằn lằn, rắn, cá sấu, v.v.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]