Bước tới nội dung

bộ quy tắc hiệp sĩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰ʔ˨˩ kwi˧˧ tak˧˥ hiə̰ʔp˨˩ siʔi˧˥ɓo̰˨˨ kwi˧˥ ta̰k˩˧ hiə̰p˨˨ ʂi˧˩˨ɓo˨˩˨ wi˧˧ tak˧˥ hiəp˨˩˨ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˨˨ kwi˧˥ tak˩˩ hiəp˨˨ ʂḭ˩˧ɓo̰˨˨ kwi˧˥ tak˩˩ hiə̰p˨˨ ʂi˧˩ɓo̰˨˨ kwi˧˥˧ ta̰k˩˧ hiə̰p˨˨ ʂḭ˨˨

Danh từ

[sửa]

bộ quy tắc hiệp sĩ

  1. Tập hợp 10 quy tắc ứng xử liên đới định chế kị sĩ được phát triển khoảng giữa 1170 và 1200, là khuôn mẫu để phân biệt kị sĩchiến sĩ.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)