Bước tới nội dung

bức cung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɨk˧˥ kuŋ˧˧ɓɨ̰k˩˧ kuŋ˧˥ɓɨk˧˥ kuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨk˩˩ kuŋ˧˥ɓɨ̰k˩˧ kuŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bức cung

  1. (luật pháp) Lối xét hỏi bằng cách sử dụng các biện pháp thô bạo như đe dọa, khống chế, thúc ép, dồn ép người bị hỏi khai theo ý muốn chủ quan của các bộ xét hỏi.