Bước tới nội dung

babble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæ.bəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

babble (babblement) /ˈbæ.bəl/

  1. Tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con).
  2. Sự nói lảm nhảm, sự.
  3. Tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối).
  4. Sự tiết lộ (bí mật).

Động từ

[sửa]

babble /ˈbæ.bəl/

  1. Bập bẹ, bi bô (trẻ con).
  2. Nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép.
  3. Rì rào, róc rách (suối).
  4. Tiết lộ (bí mật).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]