Bước tới nội dung

bowl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

bowl /ˈboʊl/

  1. Cái bát.
  2. Bát (đầy).
  3. (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi).
  4. (The bowl) Sự ăn uống, sự chè chén.
    to be found of the bowl — thích chè chén (với anh em bạn)

Danh từ

[sửa]

bowl /ˈboʊl/

  1. Quả bóng gỗ.
  2. (Số nhiều) Trò chơi bóng gỗ.
    to play at bowls — chơi ném bóng gỗ
  3. (Số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi .

Nội động từ

[sửa]

bowl nội động từ /ˈboʊl/

  1. Chơi ném bóng gỗ.

Ngoại động từ

[sửa]

bowl ngoại động từ /ˈboʊl/

  1. Lăn (quả bóng).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]