Bước tới nội dung

breaker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbreɪ.kɜː/

Danh từ

breaker /ˈbreɪ.kɜː/

  1. Người bẻ gãy, người đập vỡ.
  2. Người vi phạm (luật pháp... ).
  3. Người tập, người dạy (ngựa... ).
  4. Sóng lớn vỗ bờ.
  5. (Kỹ thuật) Máy đập, máy nghiền, máy tán.
  6. (Điện học) Cái ngắt điện, cái công tắc.
  7. Tàu phá băng.

Danh từ

breaker /ˈbreɪ.kɜː/

  1. (Hàng hải) Thùng gỗ nhỏ.

Tham khảo