Bước tới nội dung

bunk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbəŋk/

Danh từ

[sửa]

bunk /ˈbəŋk/

  1. Giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa).

Nội động từ

[sửa]

bunk nội động từ /ˈbəŋk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi ngủ.

Ngoại động từ

[sửa]

bunk ngoại động từ /ˈbəŋk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xếp chỗ ngủ cho.

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bunk /ˈbəŋk/

  1. (Từ lóng) Sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng.
    to do a bunk — cuốn xéo, biến, chuồn thẳng

Nội động từ

[sửa]

bunk nội động từ /ˈbəŋk/

  1. (Từ lóng) Cuốn xéo, biến, chuồn thẳng.

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bunk /ˈbəŋk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) (như) bunkum.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)