Bước tới nội dung

caparison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈpɛr.ə.sən/

Danh từ

[sửa]

caparison /kə.ˈpɛr.ə.sən/

  1. Tấm phủ lưng ngựa.
  2. Đồ trang sức.

Ngoại động từ

[sửa]

caparison ngoại động từ /kə.ˈpɛr.ə.sən/

  1. Phủ tấm che lên (lưng ngựa).
  2. Trang sức.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]