carrier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkær.i.ɜː/
Danh từ
[sửa]carrier /ˈkær.i.ɜː/
- Người đưa, người mang; người chuyên chở.
- mail carrier — người đưa thư
- Hãng vận tải.
- commom carrier — những hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ
- Cái đèo hang (ở xe đạp... ).
- (Y học) Người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh.
- Tàu chuyên chở.
- (Hàng hải) Tàu sân bay ((cũng) air-craft carrier).
- Chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon).
- (Kỹ thuật) Vật mang, vật đỡ, giá đỡ.
- (Vật lý) Chất mang, phần tử mang.
- charge carrier — phần tử mang điện tích
Tham khảo
[sửa]- "carrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)