Bước tới nội dung

censor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛnt.sɜː/

Danh từ

[sửa]

censor /ˈsɛnt.sɜː/

  1. Nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ... ).
  2. Giám thị (trường đại học).

Ngoại động từ

[sửa]

censor ngoại động từ /ˈsɛnt.sɜː/

  1. Kiểm duyệt.
  2. Dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]